Characters remaining: 500/500
Translation

economic and social council

Academic
Friendly

Từ "Economic and Social Council" (viết tắt ECOSOC) một danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt "Hội đồng Kinh tế Xã hội". Đây một trong sáu cơ quan chính của Liên Hiệp Quốc, nhiệm vụ thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội nhân quyền trên toàn cầu.

Định nghĩa:
  • Economic and Social Council (ECOSOC): cơ quan của Liên Hiệp Quốc nhiệm vụ điều phối các vấn đề kinh tế xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Economic and Social Council meets annually to discuss global issues." (Hội đồng Kinh tế hội họp hàng năm để thảo luận về các vấn đề toàn cầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Economic and Social Council plays a crucial role in promoting sustainable development and addressing inequalities." (Hội đồng Kinh tế Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững giải quyết bất bình đẳng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "council" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như:

    • "advisory council" (hội đồng tư vấn)
    • "city council" (hội đồng thành phố)
  • Từ "economic" có thể liên quan đến các lĩnh vực khác như:

    • "economics" (kinh tế học)
    • "economist" (nhà kinh tế)
Từ đồng nghĩa:
  • "Committee" (ủy ban): Cũng có thể chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • "Board" (ban): Một nhóm người trách nhiệm quản lý hoặc giám sát một tổ chức.
Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "carry out" (thực hiện)

    • dụ: "The council will carry out its responsibilities effectively." (Hội đồng sẽ thực hiện trách nhiệm của mình một cách hiệu quả.)
  • Idiom: "on the same page" (cùng một quan điểm)

    • dụ: "It's important for the members of the Economic and Social Council to be on the same page regarding their policies." (Điều quan trọng các thành viên của Hội đồng Kinh tế Xã hội phải cùng một quan điểm về các chính sách của họ.)
Tóm tắt:

Hội đồng Kinh tế Xã hội (ECOSOC) một cơ quan quan trọng trong Liên Hiệp Quốc, nhiệm vụ thúc đẩy các vấn đề kinh tế xã hội.

Noun
  1. Hội đồng Kinh tế xã hội (Liên Hiệp Quốc)

Words Containing "economic and social council"

Comments and discussion on the word "economic and social council"